Có 2 kết quả:
独有 dú yǒu ㄉㄨˊ ㄧㄡˇ • 獨有 dú yǒu ㄉㄨˊ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to own exclusively
(2) unique to
(3) specific
(4) there is only
(2) unique to
(3) specific
(4) there is only
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to own exclusively
(2) unique to
(3) specific
(4) there is only
(2) unique to
(3) specific
(4) there is only
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0