Có 2 kết quả:

独有 dú yǒu ㄉㄨˊ ㄧㄡˇ獨有 dú yǒu ㄉㄨˊ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to own exclusively
(2) unique to
(3) specific
(4) there is only

Bình luận 0